Thép Hòa Phát D10-D25

Đặc điểm chung

  • Loại thép: Thép thanh vằn và thép cuộn
  • Tiêu chuẩn sản xuất:
    • TCVN 1651-1:2018 (CB240T – thép trơn)
    • TCVN 1651-2:2008 (CB300V, CB400V – thép gân vằn)
    • JIS G3112 – Nhật Bản (SD295A, SD390)
    • ASTM A615 – Mỹ (G40, G60)
  • Ứng dụng: Gia cố bê tông cốt thép, móng, cột, dầm, sàn, cầu đường, nhà cao tầng

Thông số kỹ thuật tiêu biểu

Đường kính

Loại thép

Chiều dài cây

Trọng lượng lý thuyết

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa)

Giới hạn bền kéo (MPa)

D10

Cuộn trơn

Cuộn 250–300kg

~0.617 kg/m

CB240T

≥ 240

≥ 380

D12

Thanh vằn

11.7 m

~10.39 kg/cây

CB400V

≥ 400

≥ 560

D16

Thanh vằn

11.7 m

~18.49 kg/cây

CB400V

≥ 400

≥ 560

D20

Thanh vằn

11.7 m

~28.90 kg/cây

CB400V

≥ 400

≥ 560

D25

Thanh vằn

11.7 m

~45.05 kg/cây

CB400V

≥ 400

≥ 560